Có 1 kết quả:
yǐ běn rén míng ㄧˇ ㄅㄣˇ ㄖㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
yǐ běn rén míng ㄧˇ ㄅㄣˇ ㄖㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) under one's own name
(2) named after oneself
(2) named after oneself
Bình luận 0
yǐ běn rén míng ㄧˇ ㄅㄣˇ ㄖㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0