Có 1 kết quả:

yǐ zhí bào yuàn , yǐ dé bào dé ㄧˇ ㄓˊ ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ ㄧˇ ㄉㄜˊ ㄅㄠˋ ㄉㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to repay kindness with kindness, and repay enmity with justice (idiom, from Analects)

Bình luận 0