Có 1 kết quả:
yǐ zhì ㄧˇ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) down to
(2) up to
(3) to such an extent as to ...
(4) also written 以至於|以至于[yi3 zhi4 yu2]
(2) up to
(3) to such an extent as to ...
(4) also written 以至於|以至于[yi3 zhi4 yu2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0