Có 1 kết quả:

yǐ zhì ㄧˇ ㄓˋ

1/1

yǐ zhì ㄧˇ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) down to
(2) up to
(3) to such an extent as to ...
(4) also written 以至於|以至于[yi3 zhi4 yu2]