Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǐ zhì
ㄧˇ ㄓˋ
1
/1
以至
yǐ zhì
ㄧˇ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) down to
(2) up to
(3) to such an extent as to ...
(4) also written
以
至
於
|
以
至
于
[yi3 zhi4 yu2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Giang Bái thôn Thiệu Hưng tự bi ký - 北江沛村紹福寺碑記
(
Lê Quát
)
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Thảo Trần Tự Khánh chiếu - 討陳嗣慶詔
(
Lý Huệ Tông
)
•
Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦
(
Nguyễn Bá Thông
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序
(
Hồ Tông Thốc
)
•
Tự tế văn - 自祭文
(
Đào Tiềm
)
Bình luận
0