Có 1 kết quả:

Yǐ sè liè rén ㄧˇ ㄙㄜˋ ㄌㄧㄝˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Israelite
(2) Israeli

Bình luận 0