Có 1 kết quả:
yǐ shēn xiāng xǔ ㄧˇ ㄕㄣ ㄒㄧㄤ ㄒㄩˇ
yǐ shēn xiāng xǔ ㄧˇ ㄕㄣ ㄒㄧㄤ ㄒㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give one's heart to
(2) to devote one's life to
(2) to devote one's life to
yǐ shēn xiāng xǔ ㄧˇ ㄕㄣ ㄒㄧㄤ ㄒㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh