Có 1 kết quả:
yǐ yì dài láo ㄧˇ ㄧˋ ㄉㄞˋ ㄌㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wait at one's ease for the exhausted enemy
(2) to nurture one's strength and bide one's time (idiom)
(2) to nurture one's strength and bide one's time (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0