Có 1 kết quả:
yǐ fáng wàn yī ㄧˇ ㄈㄤˊ ㄨㄢˋ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard against the unexpected (idiom); just in case
(2) prepared for any eventualities
(2) prepared for any eventualities
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0