Âm Quan thoại: sā ㄙㄚ Tổng nét: 5 Bộ: rén 人 (+3 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰亻三 Nét bút: ノ丨一一一 Thương Hiệt: OMMM (人一一一) Unicode: U+4EE8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ta Âm Nôm: tam Âm Nhật (onyomi): サ (sa) Âm Quảng Đông: saam1