Có 1 kết quả:

ㄙㄚ
Âm Pinyin: ㄙㄚ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一
Thương Hiệt: OMMM (人一一一)
Unicode: U+4EE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ta
Âm Nôm: tam
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Quảng Đông: saam1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄙㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ba, 3

Từ điển Trần Văn Chánh

(khn) Ba: 我們哥兒仨 Ba anh em ta; 我來仨 Cho tôi ba cái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ba cái. Tiếng Bắc Trung Hoa ( Bạch thoại ).

Từ điển Trung-Anh

three (colloquial equivalent of 三個|三个)