Có 1 kết quả:
sā ㄙㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ba, 3
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) Ba: 我們哥兒仨 Ba anh em ta; 我來仨 Cho tôi ba cái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ba cái. Tiếng Bắc Trung Hoa ( Bạch thoại ).
Từ điển Trung-Anh
three (colloquial equivalent of 三個|三个)