Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ丶
Thương Hiệt: OIK (人戈大)
Unicode: U+4EEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghi
Âm Nôm: nghi
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dáng bên ngoài
2. lễ nghi, nghi thức

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 儀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 儀.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vẻ, dáng, dáng điệu, phong thái;
② Nghi thức, lễ nghi: 行禮如儀 Chào theo nghi thức;
③ Lễ vật, đồ lễ: 賀儀 Đồ lễ chúc mừng;
④ Nghi khí, dụng cụ, máy: 地震儀 Máy ghi địa chấn;
⑤ [Yí] (Họ) Nghi.

Từ điển Trung-Anh

(1) apparatus
(2) rites
(3) appearance
(4) present
(5) ceremony

Từ ghép 74

bàn yuán yí 半圆仪bìn yí guǎn 殡仪馆bìn yí yuán 殡仪员cè huǎng yí 测谎仪cè jù yí 测距仪chàng yí 倡仪chì dào yí 赤道仪chóng bài yí shì 崇拜仪式dì dòng yí 地动仪dì qiú yí 地球仪dì zhèn yí 地震仪diàn yí 奠仪fēi xíng jì lù yí 飞行记录仪fēng dǐng yí shì 封顶仪式fú shè yí 辐射仪fú yí 服仪gān shè yí 干涉仪guāng pǔ yí 光谱仪guāng xué yí qì 光学仪器hòu fēng dì dòng yí 候风地动仪hún tiān yí 浑天仪hún yí zhù 浑仪注jì shù lǜ yí 计数率仪jiǎn cè yí 检测仪jiào yí 教仪jīng mì yí qì 精密仪器jīng wěi yí 经纬仪lǐ bài yí shì 礼拜仪式lǐ yí 礼仪liǎng yí 两仪liù fēn yí 六分仪Liù fēn yí zuò 六分仪座lòu shuǐ zhuàn hún tiān yí 漏水转浑天仪Pǔ yí 溥仪qì róng jiāo zhēn chá yí 气溶胶侦察仪sāng yí 丧仪sǎo miáo yí 扫描仪shēng qí yí shì 升旗仪式shēng wù jì liàng yí 生物剂量仪shī yí 失仪shòu xiáng yí shì 受降仪式shuǐ píng yí 水平仪shuǐ zhǔn yí 水准仪sī yí 司仪Táng Shào yí 唐绍仪Táo Zōng yí 陶宗仪tǐ wēn jiǎn cè yí 体温检测仪tiān xiàng yí 天象仪tóu yǐng yí 投影仪wēi yí 威仪xià xiàn yí shì 下线仪式xiè yí 谢仪xīn yí 心仪xún cè yí 巡测仪yè shì yí 夜视仪yí biǎo 仪表yí biǎo pán 仪表盘yí diǎn 仪典yí jié 仪节yí qì 仪器yí qì biǎo 仪器表yí róng 仪容yí shì 仪式yí tài 仪态yí wèi 仪卫yí zhàng 仪仗yí zhàng duì 仪仗队Yì sī mǎ yí 易司马仪Yuán Yǒng yí 袁咏仪zàng yí 葬仪zhān rǎn chéng dù jiǎn chá yí 沾染程度检查仪zhì pǔ yí 质谱仪zhuàn hún tiān yí 转浑天仪zōng jiào yí shì 宗教仪式