Có 2 kết quả:

Mù lǎo ㄇㄨˋ ㄌㄠˇmù lǎo ㄇㄨˋ ㄌㄠˇ

1/2

Mù lǎo ㄇㄨˋ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Mulao ethnic group of Guangxi

mù lǎo ㄇㄨˋ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dân tộc Mu Lão ở Quảng Tây của Trung Quốc