Có 1 kết quả:

rèn ㄖㄣˋ
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: XXOSK (重重人尸大)
Unicode: U+4EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhận
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

rèn ㄖㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhận (đơn vị đo thời nhà Chu, bằng 1/8 trượng)