Có 1 kết quả:
rèn ㄖㄣˋ
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Hình thái: ⿰亻刄
Nét bút: ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: XXOSK (重重人尸大)
Unicode: U+4EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Hình thái: ⿰亻刄
Nét bút: ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: XXOSK (重重人尸大)
Unicode: U+4EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhận
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan6
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan6
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhận (đơn vị đo thời nhà Chu, bằng 1/8 trượng)