Có 1 kết quả:

yǎng wū ㄧㄤˇ ㄨ

1/1

yǎng wū ㄧㄤˇ ㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to lie looking at the ceiling (in despair)

Bình luận 0