Có 1 kết quả:

Yǎng sháo ㄧㄤˇ ㄕㄠˊ

1/1

Yǎng sháo ㄧㄤˇ ㄕㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Yangshao culture (archaeological period with red and black pottery)

Bình luận 0