Có 1 kết quả:
Yǎng sháo wén huà ㄧㄤˇ ㄕㄠˊ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ
Yǎng sháo wén huà ㄧㄤˇ ㄕㄠˊ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yangshao neolithic culture from the central Yellow river basin, with red and black pottery
Bình luận 0
Yǎng sháo wén huà ㄧㄤˇ ㄕㄠˊ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0