Có 1 kết quả:
jīng ㄐㄧㄥ
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻今
Nét bút: ノ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: OOIN (人人戈弓)
Unicode: U+4EF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻今
Nét bút: ノ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: OOIN (人人戈弓)
Unicode: U+4EF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: căng, kiền, kinh
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), キョウ (kyō), キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.こる (ho.koru), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), キョウ (kyō), キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.こる (ho.koru), つつし.む (tsutsushi.mu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự đại
2. cẩn thận
2. cẩn thận
Từ điển Trần Văn Chánh
Khúc nhạc của một dân tộc ít người ở miền bắc Trung Quốc thời cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tự đại;
② Cẩn thận.
② Cẩn thận.