Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻牛
Nét bút: ノ丨ノ一一丨
Thương Hiệt: OHQ (人竹手)
Unicode: U+4EF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiện
Âm Nôm: kẹn, kiện, kịn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): くだん (kudan)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: gin6
Âm Nôm: kẹn, kiện, kịn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): くだん (kudan)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: gin6
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ký đãi chiếu thượng thư Hạo Trạch hầu khế đài - 寄待詔尚書灝澤侯契台 (Phan Huy Ích)
• Quá Chi Lăng - 過支陵 (Vũ Cố)
• Quá Chi Lăng - 過支陵 (Vũ Cố)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. phân biệt
2. từ chỉ đồ đựng trong bồ hay sọt
2. từ chỉ đồ đựng trong bồ hay sọt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ vật, khí cụ, phẩm vật. ◎Như: “bưu kiện” 郵件 đồ vật gửi theo đường bưu điện, “cấp kiện” 急件 công văn khẩn.
2. (Danh) Lượng từ: cái, việc, món. ◎Như: “nhất kiện sự” 一件事 một việc, “lưỡng kiện y phục” 兩件衣服 hai bộ quần áo, “tam kiện hành lí” 三件行李 ba kiện hành lí.
2. (Danh) Lượng từ: cái, việc, món. ◎Như: “nhất kiện sự” 一件事 một việc, “lưỡng kiện y phục” 兩件衣服 hai bộ quần áo, “tam kiện hành lí” 三件行李 ba kiện hành lí.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (loại) Cái, món, việc: 一件事 Một việc; 一件衣服 Một cái áo; 有件事想和你商量 Có một việc định bàn với anh; 三件行李 Ba kiện hành lí;
② (Chỉ các bộ phận trong máy móc): 零件 Đồ phụ tùng;
③ Công văn: 急件 Công văn khẩn; 密件 Công văn mật;
④ Phân biệt (cái này với cái khác).
② (Chỉ các bộ phận trong máy móc): 零件 Đồ phụ tùng;
③ Công văn: 急件 Công văn khẩn; 密件 Công văn mật;
④ Phân biệt (cái này với cái khác).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chia ra — Một phần — Tiếng dùng để chỉ sự vật, có nghĩa như một cái, một việc. Td: Bưu kiện 郵件, Dữ kiện.
Từ điển Trung-Anh
(1) item
(2) component
(3) classifier for events, things, clothes etc
(2) component
(3) classifier for events, things, clothes etc
Từ ghép 235
àn jiàn 案件 • bèi jiàn 備件 • bèi jiàn 备件 • bì yào tiáo jiàn 必要条件 • bì yào tiáo jiàn 必要條件 • bù jiàn 部件 • cái wù ruǎn jiàn 財務軟件 • cái wù ruǎn jiàn 财务软件 • chā jiàn 插件 • chāo jiàn 抄件 • chāo wén jiàn 超文件 • chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件传输协定 • chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件傳輸協定 • chōng yào tiáo jiàn 充要条件 • chōng yào tiáo jiàn 充要條件 • dà jiàn 大件 • dà tú shā shì jiàn 大屠杀事件 • dà tú shā shì jiàn 大屠殺事件 • Dé léi fú sī àn jiàn 德雷福斯案件 • diàn hè ǒu hé qì jiàn 电荷耦合器件 • diàn hè ǒu hé qì jiàn 電荷耦合器件 • diàn nǎo ruǎn jiàn 电脑软件 • diàn nǎo ruǎn jiàn 電腦軟件 • diàn zǐ qì jiàn 电子器件 • diàn zǐ qì jiàn 電子器件 • diàn zǐ wén jiàn 电子文件 • diàn zǐ wén jiàn 電子文件 • diàn zǐ yóu jiàn 电子邮件 • diàn zǐ yóu jiàn 電子郵件 • è yì ruǎn jiàn 恶意软件 • è yì ruǎn jiàn 惡意軟件 • fā jiàn rén 发件人 • fā jiàn rén 發件人 • fǎn yìng duī rán liào yuán jiàn 反应堆燃料元件 • fǎn yìng duī rán liào yuán jiàn 反應堆燃料元件 • fáng dú ruǎn jiàn 防毒軟件 • fáng dú ruǎn jiàn 防毒软件 • fēi tiáo jiàn fǎn shè 非条件反射 • fēi tiáo jiàn fǎn shè 非條件反射 • fù jiā yuán jiàn 附加元件 • fù jiàn 附件 • fù kuǎn tiáo jiàn 付款条件 • fù kuǎn tiáo jiàn 付款條件 • fù yìn jiàn 复印件 • fù yìn jiàn 複印件 • gǎo jiàn 稿件 • gōng jiàn 工件 • gòu jiàn 构件 • gòu jiàn 構件 • gù jiàn 固件 • guāng fú qì jiàn 光伏器件 • hán jiàn 函件 • háng kōng yóu jiàn 航空邮件 • háng kōng yóu jiàn 航空郵件 • hé shì jiàn 核事件 • jī jiàn 机件 • jī jiàn 機件 • jī mì wén jiàn 机密文件 • jī mì wén jiàn 機密文件 • jì jiàn gōng zī 計件工資 • jì jiàn gōng zī 计件工资 • jì jiàn rén 寄件人 • jì jiàn zhě 寄件者 • jiǎ zhèng jiàn 假證件 • jiǎ zhèng jiàn 假证件 • jiàn dié ruǎn jiàn 間諜軟件 • jiàn dié ruǎn jiàn 间谍软件 • jiàn shǔ 件数 • jiàn shǔ 件數 • jǐn jí shì jiàn 紧急事件 • jǐn jí shì jiàn 緊急事件 • jué mì wén jiàn 絕密文件 • jué mì wén jiàn 绝密文件 • kāi fàng yuán mǎ ruǎn jiàn 开放源码软件 • kāi fàng yuán mǎ ruǎn jiàn 開放源碼軟件 • kè hù jī ruǎn jiàn 客戶機軟件 • kè hù jī ruǎn jiàn 客户机软件 • kòng jiàn 控件 • kuài jiàn 快件 • lā jī yóu jiàn 垃圾邮件 • lā jī yóu jiàn 垃圾郵件 • lè suǒ ruǎn jiàn 勒索軟件 • lè suǒ ruǎn jiàn 勒索软件 • lì shǐ shì jiàn 历史事件 • lì shǐ shì jiàn 歷史事件 • liào jiàn 料件 • liào jiàn zi 料件子 • liào jiàn zi huó 料件子活 • líng bèi jiàn 零備件 • líng bèi jiàn 零备件 • líng bù jiàn 零部件 • líng jiàn 零件 • liú lǎn ruǎn jiàn 浏览软件 • liú lǎn ruǎn jiàn 瀏覽軟件 • liú máng ruǎn jiàn 流氓軟件 • liú máng ruǎn jiàn 流氓软件 • Liǔ tiáo Gōu Shì jiàn 柳条沟事件 • Liǔ tiáo Gōu Shì jiàn 柳條溝事件 • Liǔ tiáo Hú Shì jiàn 柳条湖事件 • Liǔ tiáo Hú Shì jiàn 柳條湖事件 • Liù Sì Shì jiàn 六四事件 • mì jiàn 密件 • miǎn fèi ruǎn jiàn 免費軟件 • miǎn fèi ruǎn jiàn 免费软件 • Nán jīng Dà tú shā Shì jiàn 南京大屠杀事件 • Nán jīng Dà tú shā Shì jiàn 南京大屠殺事件 • ǒu rán shì jiàn 偶然事件 • pèi jiàn 配件 • pèi jiàn guà gōu 配件挂勾 • pèi jiàn guà gōu 配件掛勾 • pī jiàn 坯件 • pī jiàn 批件 • qì chē zhà dàn shì jiàn 汽車炸彈事件 • qì chē zhà dàn shì jiàn 汽车炸弹事件 • qì jiàn 器件 • qián jiàn 前件 • qián tí tiáo jiàn 前提条件 • qián tí tiáo jiàn 前提條件 • qún jiàn 群件 • qún tǐ xìng shì jiàn 群体性事件 • qún tǐ xìng shì jiàn 群體性事件 • rán liào yuán jiàn xì bàng 燃料元件細棒 • rán liào yuán jiàn xì bàng 燃料元件细棒 • ruǎn jiàn 軟件 • ruǎn jiàn 软件 • ruǎn jiàn bāo 軟件包 • ruǎn jiàn bāo 软件包 • ruǎn jiàn jì shù 軟件技術 • ruǎn jiàn jì shù 软件技术 • ruǎn jiàn kāi fā 軟件開發 • ruǎn jiàn kāi fā 软件开发 • ruǎn jiàn kāi fā rén yuán 軟件開發人員 • ruǎn jiàn kāi fā rén yuán 软件开发人员 • ruǎn jiàn píng tái 軟件平臺 • ruǎn jiàn píng tái 软件平台 • ruǎn jiàn qǐ yè 軟件企業 • ruǎn jiàn qǐ yè 软件企业 • ruǎn jiàn xì tǒng 軟件系統 • ruǎn jiàn xì tǒng 软件系统 • ruǎn yìng jiàn 軟硬件 • ruǎn yìng jiàn 软硬件 • sān jiàn tào shì xī zhuāng 三件套式西装 • sān jiàn tào shì xī zhuāng 三件套式西裝 • sǎn jiàn 散件 • shā dú ruǎn jiàn 杀毒软件 • shā dú ruǎn jiàn 殺毒軟件 • shā rén àn jiàn 杀人案件 • shā rén àn jiàn 殺人案件 • shì jiàn 事件 • shì jiàn xiāng guān diàn wèi 事件相关电位 • shì jiàn xiāng guān diàn wèi 事件相關電位 • shōu jiàn rén 收件人 • shōu jiàn xiá 收件匣 • shōu jiàn xiāng 收件箱 • shù jù kù ruǎn jiàn 数据库软件 • shù jù kù ruǎn jiàn 數據庫軟件 • Shuǐ mén Shì jiàn 水門事件 • Shuǐ mén Shì jiàn 水门事件 • táo sè àn jiàn 桃色案件 • tào jiàn 套件 • tiáo jiàn 条件 • tiáo jiàn 條件 • tiáo jiàn fǎn shè 条件反射 • tiáo jiàn fǎn shè 條件反射 • tiáo jiàn fǎn yìng 条件反应 • tiáo jiàn fǎn yìng 條件反應 • tiáo jiàn gài lǜ 条件概率 • tiáo jiàn gài lǜ 條件概率 • tiáo jiàn jù 条件句 • tiáo jiàn jù 條件句 • tiáo jiàn shì 条件式 • tiáo jiàn shì 條件式 • tū fā shì jiàn 突发事件 • tū fā shì jiàn 突發事件 • tuì jiàn 退件 • wài jiā fù jiàn 外加附件 • wén jiàn 文件 • wén jiàn dà xiǎo 文件大小 • wén jiàn fú wù qì 文件服务器 • wén jiàn fú wù qì 文件服務器 • wén jiàn gé shì 文件格式 • wén jiàn jiā 文件夹 • wén jiàn jiā 文件夾 • wú tiáo jiàn 无条件 • wú tiáo jiàn 無條件 • wú tiáo jiàn tóu xiáng 无条件投降 • wú tiáo jiàn tóu xiáng 無條件投降 • wù jiàn 物件 • wù jiàn 雾件 • wù jiàn 霧件 • xiān jué tiáo jiàn 先决条件 • xiān jué tiáo jiàn 先決條件 • xiāng róng tiáo jiàn 相容条件 • xiāng róng tiáo jiàn 相容條件 • xiāo fèi qì jiàn 消費器件 • xiāo fèi qì jiàn 消费器件 • xìn jiàn 信件 • Yà luó Hào Shì jiàn 亚罗号事件 • Yà luó Hào Shì jiàn 亞羅號事件 • yào jiàn 要件 • yīn pín wén jiàn 音頻文件 • yīn pín wén jiàn 音频文件 • yìng jiàn 硬件 • yìng jiàn píng tái 硬件平台 • yìng jiàn píng tái 硬件平臺 • yìng yòng ruǎn jiàn 应用软件 • yìng yòng ruǎn jiàn 應用軟件 • yóu jiàn 邮件 • yóu jiàn 郵件 • yuán jiàn 元件 • yuán jiàn 原件 • yuán qì jiàn 元器件 • yuē shù tiáo jiàn 約束條件 • yuē shù tiáo jiàn 约束条件 • zá jiàn 杂件 • zá jiàn 雜件 • zhèng jiàn 證件 • zhèng jiàn 证件 • zhèng míng wén jiàn 證明文件 • zhèng míng wén jiàn 证明文件 • zhì jiàn 制件 • zhì jiàn 製件 • zhōng jiān jiàn 中間件 • zhōng jiān jiàn 中间件 • zhù jiàn 鑄件 • zhù jiàn 铸件 • zhuàn dòng jiàn 轉動件 • zhuàn dòng jiàn 转动件 • zì rán tiáo jiàn 自然条件 • zì rán tiáo jiàn 自然條件 • Zì yóu Ruǎn jiàn Jī jīn huì 自由軟件基金會 • Zì yóu Ruǎn jiàn Jī jīn huì 自由软件基金会 • zǔ jiàn 組件 • zǔ jiàn 组件 • zuò jiàn 作件