Có 4 kết quả:
jià ㄐㄧㄚˋ • jiē ㄐㄧㄝ • jiè ㄐㄧㄝˋ • jie
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻介
Nét bút: ノ丨ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: OOLL (人人中中)
Unicode: U+4EF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Công kim - 工金 (Hồ Chí Minh)
• Hoa Sơn binh mã - 花山兵馬 (Phan Huy Ích)
• Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞 (Âu Dương Tu)
• Tiễn Niết đài Nguyễn Huy Quỳnh thăng Thanh phiên sứ - 餞臬臺阮輝璚陞清番使 (Lê Khắc Cẩn)
• Tống Hình bộ tả thị lang Cừ Châu hầu thụ Quảng Nam hiệp trấn chi mệnh - 送刑部左侍郎蘧州侯授廣南協鎮之命 (Ngô Thì Nhậm)
• Viên Minh viên thị yến cung ký - 圓明園侍宴恭記 (Phan Huy Thực)
• Hoa Sơn binh mã - 花山兵馬 (Phan Huy Ích)
• Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞 (Âu Dương Tu)
• Tiễn Niết đài Nguyễn Huy Quỳnh thăng Thanh phiên sứ - 餞臬臺阮輝璚陞清番使 (Lê Khắc Cẩn)
• Tống Hình bộ tả thị lang Cừ Châu hầu thụ Quảng Nam hiệp trấn chi mệnh - 送刑部左侍郎蘧州侯授廣南協鎮之命 (Ngô Thì Nhậm)
• Viên Minh viên thị yến cung ký - 圓明園侍宴恭記 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
giá trị, giá cả
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thiện, tốt. ◇Thi Kinh 詩經: “Giới nhân duy phiên, Đại sư duy viên” 价人惟藩, 大師維垣 (Đại nhã 大雅, Bản 板) Người tốt là rào chắn, Dân đông đảo là bức tường.
2. (Động) Giới thiệu.
3. (Danh) Ngày xưa gọi tôi tớ, người để sai bảo là “giới” 价.
4. § Giản thể của chữ “giá” 價.
2. (Động) Giới thiệu.
3. (Danh) Ngày xưa gọi tôi tớ, người để sai bảo là “giới” 价.
4. § Giản thể của chữ “giá” 價.
Từ điển Trung-Anh
(1) price
(2) value
(3) (chemistry) valence
(2) value
(3) (chemistry) valence
Từ ghép 161
àn zhì dìng jià 按质定价 • bái cài jià 白菜价 • bān jià 扳价 • bàn jià 半价 • bāo jià 包价 • bāo jià lǚ yóu 包价旅游 • bào jià 报价 • bào jià dān 报价单 • bǐ jià 比价 • biàn jià 变价 • biāo jià 标价 • bù biàn jià gé 不变价格 • bù děng jià jiāo huàn 不等价交换 • bù èr jià 不二价 • cái chǎn jià zhí 财产价值 • chā jià 差价 • chéng jiāo jià 成交价 • chéng xiāo jià chā 承销价差 • chóng xīn píng jià 重新评价 • chū chǎng jià 出厂价 • chū jià 出价 • Chuàng jià Xué huì 创价学会 • dài jià 代价 • dài jià ér gū 待价而沽 • dān jià 单价 • dào àn jià 到岸价 • děng jià 等价 • děng jià guān xì 等价关系 • dī jià 低价 • dì qū chā jià 地区差价 • diàn jià 电价 • diào jià 掉价 • diē jià 跌价 • dìng jià 定价 • duì jià 对价 • èr jià 二价 • fáng jià 房价 • gāo jià 高价 • gōng yǔn jià zhí 公允价值 • gòng jià jiàn 共价键 • gū jià 估价 • gǔ jià 股价 • guān jià 官价 • guī dìng jià gé 规定价格 • huà hé jià 化合价 • huà jià 划价 • huán jià 还价 • huǎng jià 谎价 • huì jià 汇价 • huò zhēn jià shí 货真价实 • jì jià 计价 • jì jià qì 计价器 • jiā jià 加价 • jià céng 价层 • jià diàn zǐ 价电子 • jià gé 价格 • jià gé biāo qiān 价格标签 • jià gé biǎo 价格表 • jià jiàn 价键 • jià kuǎn 价款 • jià lián wù měi 价廉物美 • jià mǎ 价码 • jià mù 价目 • jià qián 价钱 • jià qian 价钱 • jià wèi 价位 • jià zhí 价値 • jià zhí 价值 • jià zhí biāo zhǔn 价值标准 • jià zhí gōng chéng 价值工程 • jià zhí guān 价值观 • jià zhí lián chéng 价值连城 • jià zhí liàng 价值量 • jià zhí zēng zhí 价值增殖 • jiǎn jià 减价 • jiàn jià 鉴价 • jiǎng jià 讲价 • jiàng jià 降价 • jiāo huàn jià zhí 交换价值 • jiē tī jì jià 阶梯计价 • jìn jià 进价 • jìng jià 竞价 • jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù 居民消费价格指数 • kāi jià 开价 • kǎn jià 侃价 • kǎn jià 砍价 • lào jià 落价 • lí àn jià 离岸价 • lián jià 廉价 • liù jià 六价 • mǎi jià 买价 • mài jià 卖价 • màn tiān yào jià 漫天要价 • měi duān kǒu jià gé 每端口价格 • měi rì xiàn jià 每日限价 • míng yì jià zhí 名义价值 • pái jià 牌价 • pèi jià 配价 • pī fā jià 批发价 • pī jià 批价 • piào jià 票价 • píng jià 平价 • píng jià 评价 • píng jià fēn lèi 评价分类 • qǐ jià 起价 • sān jià 三价 • shā jià 杀价 • shāng pǐn jià zhí 商品价值 • Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海证券交易所综合股价指 • shēn jià 身价 • shēng jià 声价 • shèng yú jià zhí 剩余价值 • shí jià 时价 • shí yòng jià zhí 实用价值 • shǐ yòng jià zhí 使用价值 • shì chǎng jià 市场价 • shì jià 市价 • shōu pán jià 收盘价 • shòu jià 售价 • shú jià 赎价 • suǒ jià 索价 • tán jià 谈价 • tǎo jià huán jià 讨价还价 • tè jià 特价 • tè jià cài 特价菜 • tí jià 提价 • tiān jià 天价 • tiáo jià 调价 • tiào jià 跳价 • wēi hài píng jià 危害评价 • wěn dìng wù jià 稳定物价 • wú jià 无价 • Wú jià Zhēn zhū 无价珍珠 • wú jià zhī bǎo 无价之宝 • wù jià 物价 • wù jià zhǐ shù 物价指数 • wù měi jià lián 物美价廉 • xiàn huò jià 现货价 • xiàn jià 限价 • xiāo fèi jià gé zhǐ shù 消费价格指数 • xiào jià 效价 • xiào jià néng 效价能 • xìng jià bǐ 性价比 • xuē jià 削价 • xún jià 询价 • yā jià 压价 • yào jià 要价 • yào yòng jià zhí 药用价值 • yī jià 一价 • yì jià 议价 • yóu jià 油价 • yǒu jià zhèng quàn 有价证券 • yǒu jià zhí 有价值 • yùn jià 运价 • zào jià 造价 • zhǎng jià 涨价 • zhòng jià 重价 • zhuān jiā píng jià 专家评价 • zī chǎn jià zhí 资产价值 • zǒng jià 总价 • zū jià 租价
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thiện, tốt. ◇Thi Kinh 詩經: “Giới nhân duy phiên, Đại sư duy viên” 价人惟藩, 大師維垣 (Đại nhã 大雅, Bản 板) Người tốt là rào chắn, Dân đông đảo là bức tường.
2. (Động) Giới thiệu.
3. (Danh) Ngày xưa gọi tôi tớ, người để sai bảo là “giới” 价.
4. § Giản thể của chữ “giá” 價.
2. (Động) Giới thiệu.
3. (Danh) Ngày xưa gọi tôi tớ, người để sai bảo là “giới” 价.
4. § Giản thể của chữ “giá” 價.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giá tiền, giá cả, giá trị: 物價 Giá hàng; 漲價 Lên giá; 無價之寶 Của quý vô giá, của báu không kể giá trị được;
② (hoá) Hoá trị. Xem 價 [jie].
② (hoá) Hoá trị. Xem 價 [jie].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Đặt sau phó từ phủ định để nhấn mạnh: 不價 Không được;
② Đặt sau một số phó từ: 成天價忙 Bận suốt ngày; 震天價響 Tiếng nổ vang trời. Xem 價 [jià].
② Đặt sau một số phó từ: 成天價忙 Bận suốt ngày; 震天價響 Tiếng nổ vang trời. Xem 價 [jià].
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thiện, tốt. ◇Thi Kinh 詩經: “Giới nhân duy phiên, Đại sư duy viên” 价人惟藩, 大師維垣 (Đại nhã 大雅, Bản 板) Người tốt là rào chắn, Dân đông đảo là bức tường.
2. (Động) Giới thiệu.
3. (Danh) Ngày xưa gọi tôi tớ, người để sai bảo là “giới” 价.
4. § Giản thể của chữ “giá” 價.
2. (Động) Giới thiệu.
3. (Danh) Ngày xưa gọi tôi tớ, người để sai bảo là “giới” 价.
4. § Giản thể của chữ “giá” 價.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 價;
② (văn) Thiện, lớn;
③ (văn) Như 介;
④ (văn) Người được sai đi để đưa đồ vật hoặc truyền đạt điều gì.
② (văn) Thiện, lớn;
③ (văn) Như 介;
④ (văn) Người được sai đi để đưa đồ vật hoặc truyền đạt điều gì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt đẹp — Người hầu, đầy tớ — Quen mượn dùng làm chữ 價.
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great
(2) good
(3) middleman
(4) servant
(2) good
(3) middleman
(4) servant