Có 1 kết quả:
jià zhí ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) value
(2) worth
(3) fig. values (ethical, cultural etc)
(4) CL:個|个[ge4]
(2) worth
(3) fig. values (ethical, cultural etc)
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0