Có 1 kết quả:
jià zhí lián chéng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄌㄧㄢˊ ㄔㄥˊ
jià zhí lián chéng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄌㄧㄢˊ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) invaluable
(2) priceless
(2) priceless
Bình luận 0
jià zhí lián chéng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄌㄧㄢˊ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0