Có 1 kết quả:
jià zhí liàng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnitude of value
(2) labor value (in economics, the labor inherent in a commodity)
(2) labor value (in economics, the labor inherent in a commodity)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0