Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rèn rén
ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ
1
/1
任人
rèn rén
ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to appoint (sb to a post)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảnh binh đảm trư đồng hành - 警兵擔豬同行
(
Hồ Chí Minh
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Khuyên hổ hành - 圈虎行
(
Hoàng Cảnh Nhân
)
•
Linh Động phạn ngưu - 靈洞飯牛
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Nhân sinh tại thế - 人生在世
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0