Có 1 kết quả:
rèn rén wéi qīn ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄑㄧㄣ
rèn rén wéi qīn ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appoint people by favoritism (idiom); nepotism
(2) corrupt appointment
(2) corrupt appointment
Bình luận 0
rèn rén wéi qīn ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0