Có 1 kết quả:
rèn rén wéi xián ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄢˊ
rèn rén wéi xián ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to appoint people according to their merits (idiom); appointment on the basis of ability and integrity
Bình luận 0
rèn rén wéi xián ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0