Có 1 kết quả:
rèn láo rèn yuàn ㄖㄣˋ ㄌㄠˊ ㄖㄣˋ ㄩㄢˋ
rèn láo rèn yuàn ㄖㄣˋ ㄌㄠˊ ㄖㄣˋ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to undertake a task despite criticism (idiom); to bear the burden of office willingly
Bình luận 0
rèn láo rèn yuàn ㄖㄣˋ ㄌㄠˊ ㄖㄣˋ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0