Có 2 kết quả:

rèn wù ㄖㄣˋ ㄨˋrèn wu ㄖㄣˋ

1/2

rèn wù ㄖㄣˋ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhiệm vụ

rèn wu ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mission
(2) assignment
(3) task
(4) duty
(5) role
(6) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]