Có 2 kết quả:
rèn wù ㄖㄣˋ ㄨˋ • rèn wu ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhiệm vụ
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mission
(2) assignment
(3) task
(4) duty
(5) role
(6) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
(2) assignment
(3) task
(4) duty
(5) role
(6) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
Bình luận 0