Có 1 kết quả:

rèn yì ㄖㄣˋ ㄧˋ

1/1

rèn yì ㄖㄣˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) arbitrary
(2) at will
(3) at random

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0