Có 1 kết quả:

rèn zhòng dào yuǎn ㄖㄣˋ ㄓㄨㄥˋ ㄉㄠˋ ㄩㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a heavy load and a long road
(2) fig. to bear heavy responsibilities through a long struggle (cf Confucian Analects, 8.7)

Bình luận 0