Có 1 kết quả:
rèn zhòng dào yuǎn ㄖㄣˋ ㄓㄨㄥˋ ㄉㄠˋ ㄩㄢˇ
rèn zhòng dào yuǎn ㄖㄣˋ ㄓㄨㄥˋ ㄉㄠˋ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a heavy load and a long road
(2) fig. to bear heavy responsibilities through a long struggle (cf Confucian Analects, 8.7)
(2) fig. to bear heavy responsibilities through a long struggle (cf Confucian Analects, 8.7)
Bình luận 0