Có 2 kết quả:

bīn ㄅㄧㄣfèn ㄈㄣˋ
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: OCSH (人金尸竹)
Unicode: U+4EFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bân, phần
Âm Nôm: phân
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): うるわ.しい (uruwa.shii), あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1, fan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một phần, một đơn vị trong toàn thể. ◎Như: “cổ phần” 股份.
2. (Danh) Trình độ, hạn độ. ◇Sa Đinh 沙汀: “Tổng dĩ vi tha môn đắc đáo đích báo thưởng quá phần ý ngoại, quá phần hà khắc” 總以為他們得到的報賞過份意外, 過份苛刻 (Khốn thú kí 困獸記, Nhị thất).
3. (Danh) Tình nghị, tình cảm giữa bạn bè thân hữu. ◇Ba Kim 巴金: “Na ma nhĩ khán tại ngã đích phần thượng, nguyên lượng tha bãi” 那麼你看在我的份上, 原諒她罷 (Hàn dạ 寒夜, Thập thất).
4. (Danh) Bổn phận, danh phận.
5. (Danh) Lượng từ: phần, suất, tờ, bản... ◎Như: “nhất phần công tác” 一份工作 một phần công tác, “lưỡng phần tân thủy” 兩份薪水 hai phần củi nước.
6. (Danh) Đặt sau các từ chỉ đơn vị như “tỉnh” 省, “huyện” 縣, “niên” 年, “nguyệt” 月: biểu thị sự tách biệt của từng đơn vị ấy. ◎Như: “tại giá cá huyện phần” 在這個縣份 ở huyện ấy.
7. (Tính) Nguyên là chữ “bân” 彬 ngày xưa, nghĩa là “văn” 文 và “chất” 質 đủ cả.

fèn ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phần chia

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một phần, một đơn vị trong toàn thể. ◎Như: “cổ phần” 股份.
2. (Danh) Trình độ, hạn độ. ◇Sa Đinh 沙汀: “Tổng dĩ vi tha môn đắc đáo đích báo thưởng quá phần ý ngoại, quá phần hà khắc” 總以為他們得到的報賞過份意外, 過份苛刻 (Khốn thú kí 困獸記, Nhị thất).
3. (Danh) Tình nghị, tình cảm giữa bạn bè thân hữu. ◇Ba Kim 巴金: “Na ma nhĩ khán tại ngã đích phần thượng, nguyên lượng tha bãi” 那麼你看在我的份上, 原諒她罷 (Hàn dạ 寒夜, Thập thất).
4. (Danh) Bổn phận, danh phận.
5. (Danh) Lượng từ: phần, suất, tờ, bản... ◎Như: “nhất phần công tác” 一份工作 một phần công tác, “lưỡng phần tân thủy” 兩份薪水 hai phần củi nước.
6. (Danh) Đặt sau các từ chỉ đơn vị như “tỉnh” 省, “huyện” 縣, “niên” 年, “nguyệt” 月: biểu thị sự tách biệt của từng đơn vị ấy. ◎Như: “tại giá cá huyện phần” 在這個縣份 ở huyện ấy.
7. (Tính) Nguyên là chữ “bân” 彬 ngày xưa, nghĩa là “văn” 文 và “chất” 質 đủ cả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Bân 彬.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái phần đã được chia ra. Cũng đọc là Phận — Một âm là Phân. Xem Phân.

Từ điển Trung-Anh

(1) classifier for gifts, newspaper, magazine, papers, reports, contracts etc
(2) variant of 分[fen4]

Từ ghép 100

bā yuè fèn 八月份bèi fèn 備份bèi fèn 备份běn fèn 本份chē fèn 車份chē fèn 车份chéng fèn 成份chéng fèn gǔ 成份股chèng fèn 成份chū fèn zi 出份子còu fèn zi 凑份子còu fèn zi 湊份子dí tè fèn zǐ 敵特份子diān fù fèn zǐ 顛覆份子diē fèn 跌份èr yuè fèn 二月份fǎn dòng fèn zǐ 反動份子fǎn pàn fèn zǐ 反叛份子fēi fèn 非份fēn lí fèn zǐ 分離份子fèn é 份額fèn é 份额fèn ér 份儿fèn ér 份兒fèn liàng 份量fèn liang 份量fèn zǐ 份子fèn zi 份子fèn zi qián 份子錢fèn zi qián 份子钱gǔ fèn 股份gǔ fèn gōng sī 股份公司gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 股份有限公司gǔ fèn zhì gōng sī 股份制公司guì zú shēn fèn 貴族身份guì zú shēn fèn 贵族身份guò fèn 过份guò fèn 過份guò fèn jiǎn dān huà 过份简单化guò fèn jiǎn dān huà 過份簡單化huài fèn zǐ 壞份子huó yuè fèn zǐ 活躍份子jī jí fèn zǐ 積極份子jī jìn fèn zǐ 激進份子jī jìn wǔ zhuāng fèn zǐ 激進武裝份子jí duān fèn zǐ 極端份子jí yòu fèn zǐ 極右份子Jiǔ fèn 九份jiǔ yuè fèn 九月份liù yuè fèn 六月份Nà cuì fèn zǐ 納粹份子qī yuè fèn 七月份Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽車夏利股份有限公司Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽车夏利股份有限公司qià rú qí fèn 恰如其份quán fèn 全份sān yuè fèn 三月份shēn fèn 身份shēn fèn dào qiè 身份盗窃shēn fèn dào qiè 身份盜竊shēn fèn kǎ 身份卡shēn fèn shí bié kǎ 身份識別卡shēn fèn shí bié kǎ 身份识别卡shēn fèn zhèng 身份證shēn fèn zhèng 身份证shēn fèn zhèng hào mǎ 身份證號碼shēn fèn zhèng hào mǎ 身份证号码shēn fèn zhèng míng 身份證明shēn fèn zhèng míng 身份证明shěng fèn 省份shí èr yuè fèn 十二月份shí yī yuè fèn 十一月份shí yuè fèn 十月份shì chǎng fèn é 市场份额shì chǎng fèn é 市場份額sì yuè fèn 四月份sù qīng fǎn gé mìng fèn zǐ 肅清反革命份子tiān fèn 天份Tóu fèn 头份Tóu fèn 頭份Tóu fèn zhèn 头份镇Tóu fèn zhèn 頭份鎮wǔ yuè fèn 五月份wǔ zhuāng fèn zǐ 武裝份子xì fèn 戏份xì fèn 戲份yī shì ér fèn 一式二份yī yuè fèn 一月份yì yì fèn zǐ 異議份子yǒu fèn 有份yǒu shī shēn fèn 有失身份yòu pài fèn zǐ 右派份子yuè fèn 月份yuè fèn huì yì 月份会议yuè fèn huì yì 月份會議yuè fèn pái 月份牌zhǎng zǐ de míng fèn 長子的名份zhǎng zǐ de míng fèn 长子的名份Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中国石油化工股份有限公司Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中國石油化工股份有限公司