Có 2 kết quả:

fèn ér ㄈㄣˋ ㄦˊfènr

1/2

Từ điển phổ thông

độ (trong thang đo)

fènr

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) degree
(2) extent
(3) allotted share