Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dī ㄉㄧTổng nét: 6
Bộ:
rén 人 (+4 nét)
Hình thái:
⿰亻互Nét bút:
ノ丨一フフ一Thương Hiệt: XOMVM (重人一女一)
Unicode:
U+4EFEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận