Có 1 kết quả:

fǎng zhēn ㄈㄤˇ ㄓㄣ

1/1

fǎng zhēn ㄈㄤˇ ㄓㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mô phỏng lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to emulate
(2) to simulate
(3) emulation
(4) simulation