Có 1 kết quả:
fǎng zào ㄈㄤˇ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm giả mạo
Từ điển Trung-Anh
(1) to copy
(2) to produce sth after a model
(3) to counterfeit
(2) to produce sth after a model
(3) to counterfeit
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0