Có 1 kết quả:
qǐ ㄑㄧˇ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱人止
Nét bút: ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: OYLM (人卜中一)
Unicode: U+4F01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xí
Âm Nôm: xí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くわだ.てる (kuwada.teru), たくら.む (takura.mu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei2, kei5
Âm Nôm: xí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くわだ.てる (kuwada.teru), たくら.む (takura.mu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei2, kei5
Tự hình 5
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Độc “Nam hoa kinh” tán thuật Trang Tử - 讀南華經讚述莊子 (Phan Huy Ích)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hàn Nguỵ công Trú Cẩm đường cố chỉ - 韓魏公晝錦堂故址 (Phan Huy Ích)
• Hoạ đáp Hình bộ hữu đồng nghị Hạo Trạch Vũ hầu - 和答刑部右同議灝澤武侯 (Phan Huy Ích)
• Hoạ đáp trường tống phân phủ Hoàng lão gia - 和答長送分府黃老家 (Phan Huy Thực)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Song tiết lư - 雙節閭 (Bùi Cơ Túc)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu dạ hữu hoài kỳ 2 - 秋夜有懷其二 (Phùng Khắc Khoan)
• Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一 (Tào Phi)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hàn Nguỵ công Trú Cẩm đường cố chỉ - 韓魏公晝錦堂故址 (Phan Huy Ích)
• Hoạ đáp Hình bộ hữu đồng nghị Hạo Trạch Vũ hầu - 和答刑部右同議灝澤武侯 (Phan Huy Ích)
• Hoạ đáp trường tống phân phủ Hoàng lão gia - 和答長送分府黃老家 (Phan Huy Thực)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Song tiết lư - 雙節閭 (Bùi Cơ Túc)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu dạ hữu hoài kỳ 2 - 秋夜有懷其二 (Phùng Khắc Khoan)
• Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一 (Tào Phi)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. kiễng chân
2. mong ngóng
2. mong ngóng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Kiễng chân. ◇Hán Thư 漢書: “Lại tốt giai San Đông chi nhân, nhật dạ xí nhi vọng quy” 吏卒皆山東之人, 日夜企而望歸 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Các viên lại và binh lính đều là người Sơn Đông, ngày đêm kiễng chân ngóng về.
2. (Động) Đứng cao, đứng. ◇Tiễn đăng tân thoại 剪燈新話: “Xí lập thuyền huyền, như hữu sở sĩ” 企立船舷, 如有所俟 (Liên phương lâu kí 聯芳樓記) Đứng ở mạn thuyền, như có ý chờ đợi.
3. (Động) Trông ngóng, hi vọng. ◎Như: “xí phán” 企盼 trông chờ, “vô nhâm kiều xí” 無任翹企 mong ngóng khôn xiết.
4. (Động) Bắt kịp, đuổi kịp. ◇Cao Phàn Long 高攀龍: “Cánh hữu thánh phàm tương đối, phàm như hà xí đắc tha thánh?” 更有聖凡相對, 凡如何企得他聖? (Giảng nghĩa 講義).
2. (Động) Đứng cao, đứng. ◇Tiễn đăng tân thoại 剪燈新話: “Xí lập thuyền huyền, như hữu sở sĩ” 企立船舷, 如有所俟 (Liên phương lâu kí 聯芳樓記) Đứng ở mạn thuyền, như có ý chờ đợi.
3. (Động) Trông ngóng, hi vọng. ◎Như: “xí phán” 企盼 trông chờ, “vô nhâm kiều xí” 無任翹企 mong ngóng khôn xiết.
4. (Động) Bắt kịp, đuổi kịp. ◇Cao Phàn Long 高攀龍: “Cánh hữu thánh phàm tương đối, phàm như hà xí đắc tha thánh?” 更有聖凡相對, 凡如何企得他聖? (Giảng nghĩa 講義).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kiễng (chân, để nhìn): 延頸企踵 Nghểnh cổ kiễng chân;
② Mong, chờ, trông mong, ngóng trông: 企盼 Trông chờ.
② Mong, chờ, trông mong, ngóng trông: 企盼 Trông chờ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kiễng chân mà nhìn — Trông đợi.
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan a project
(2) to stand on tiptoe
(3) Taiwan pr. [qi4]
(4) abbr. for 企業|企业[qi3 ye4]
(2) to stand on tiptoe
(3) Taiwan pr. [qi4]
(4) abbr. for 企業|企业[qi3 ye4]
Từ ghép 91
dì wáng qǐ é 帝王企鵝 • dì wáng qǐ é 帝王企鹅 • diàn nǎo qǐ yè 电脑企业 • diàn nǎo qǐ yè 電腦企業 • dìng diǎn qǐ yè 定点企业 • dìng diǎn qǐ yè 定點企業 • gōng yíng qǐ yè 公營企業 • gōng yíng qǐ yè 公营企业 • guó qǐ 国企 • guó qǐ 國企 • guó yíng qǐ yè 国营企业 • guó yíng qǐ yè 國營企業 • guó yǒu qǐ yè 国有企业 • guó yǒu qǐ yè 國有企業 • Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恆生中資企業指數 • Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恒生中资企业指数 • kē qǐ 科企 • lìng yǒu qǐ tú 另有企图 • lìng yǒu qǐ tú 另有企圖 • lóng tóu qǐ yè 龍頭企業 • lóng tóu qǐ yè 龙头企业 • qǐ é 企鵝 • qǐ é 企鹅 • qǐ guǎn shuò shì 企管硕士 • qǐ guǎn shuò shì 企管碩士 • qǐ huà 企划 • qǐ huà 企劃 • qǐ jí 企及 • qǐ mù 企慕 • qǐ pàn 企盼 • qǐ qiú 企求 • qǐ tú 企图 • qǐ tú 企圖 • qǐ tú xīn 企图心 • qǐ tú xīn 企圖心 • qǐ wàng 企望 • qǐ yè 企业 • qǐ yè 企業 • qǐ yè guǎn lǐ 企业管理 • qǐ yè guǎn lǐ 企業管理 • qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企业管理硕士 • qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企業管理碩士 • qǐ yè jí tuán 企业集团 • qǐ yè jí tuán 企業集團 • qǐ yè jiā 企业家 • qǐ yè jiā 企業家 • qǐ yè jiān wǎng lù 企业间网路 • qǐ yè jiān wǎng lù 企業間網路 • qǐ yè lián hé zǔ zhī 企业联合组织 • qǐ yè lián hé zǔ zhī 企業聯合組織 • qǐ yè nèi wǎng lù 企业内网路 • qǐ yè nèi wǎng lù 企業內網路 • qǐ yè shè huì zé rèn 企业社会责任 • qǐ yè shè huì zé rèn 企業社會責任 • qǐ yè zhǔ 企业主 • qǐ yè zhǔ 企業主 • qiáo qǐ 翘企 • qiáo qǐ 翹企 • qín jiǎn bàn qǐ yè 勤俭办企业 • qín jiǎn bàn qǐ yè 勤儉辦企業 • ruǎn jiàn qǐ yè 軟件企業 • ruǎn jiàn qǐ yè 软件企业 • sān zī qǐ yè 三資企業 • sān zī qǐ yè 三资企业 • shēng chǎn qǐ yè 生产企业 • shēng chǎn qǐ yè 生產企業 • sī qǐ 私企 • sī yíng qǐ yè 私營企業 • sī yíng qǐ yè 私营企业 • wài qǐ 外企 • wài shāng dú zī qǐ yè 外商独资企业 • wài shāng dú zī qǐ yè 外商獨資企業 • wài zī qǐ yè 外資企業 • wài zī qǐ yè 外资企业 • wū qǐ 屋企 • xiǎo qǐ yè 小企业 • xiǎo qǐ yè 小企業 • xiǎo xíng qǐ yè 小型企业 • xiǎo xíng qǐ yè 小型企業 • yán jǐng qǐ zhǒng 延頸企踵 • yán jǐng qǐ zhǒng 延颈企踵 • zhì yào qǐ yè 制药企业 • zhì yào qǐ yè 製藥企業 • zhōng qǐ yè 中企业 • zhōng qǐ yè 中企業 • zhōng xiǎo qǐ yè 中小企业 • zhōng xiǎo qǐ yè 中小企業 • zhōng xiǎo xíng qǐ yè 中小型企业 • zhōng xiǎo xíng qǐ yè 中小型企業 • zì yóu qǐ yè 自由企业 • zì yóu qǐ yè 自由企業