Có 1 kết quả:

ㄑㄧˇ
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: OYLM (人卜中一)
Unicode: U+4F01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くわだ.てる (kuwada.teru), たくら.む (takura.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei2, kei5

Tự hình 5

Dị thể 5

1/1

ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kiễng chân
2. mong ngóng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Kiễng chân. ◇Hán Thư 漢書: “Lại tốt giai San Đông chi nhân, nhật dạ xí nhi vọng quy” 吏卒皆山東之人, 日夜企而望歸 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Các viên lại và binh lính đều là người Sơn Đông, ngày đêm kiễng chân ngóng về.
2. (Động) Đứng cao, đứng. ◇Tiễn đăng tân thoại 剪燈新話: “Xí lập thuyền huyền, như hữu sở sĩ” 企立船舷, 如有所俟 (Liên phương lâu kí 聯芳樓記) Đứng ở mạn thuyền, như có ý chờ đợi.
3. (Động) Trông ngóng, hi vọng. ◎Như: “xí phán” 企盼 trông chờ, “vô nhâm kiều xí” 無任翹企 mong ngóng khôn xiết.
4. (Động) Bắt kịp, đuổi kịp. ◇Cao Phàn Long 高攀龍: “Cánh hữu thánh phàm tương đối, phàm như hà xí đắc tha thánh?” 更有聖凡相對, 凡如何企得他聖? (Giảng nghĩa 講義).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kiễng (chân, để nhìn): 延頸企踵 Nghểnh cổ kiễng chân;
② Mong, chờ, trông mong, ngóng trông: 企盼 Trông chờ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kiễng chân mà nhìn — Trông đợi.

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan a project
(2) to stand on tiptoe
(3) Taiwan pr. [qi4]
(4) abbr. for 企業|企业[qi3 ye4]

Từ ghép 91

dì wáng qǐ é 帝王企鵝dì wáng qǐ é 帝王企鹅diàn nǎo qǐ yè 电脑企业diàn nǎo qǐ yè 電腦企業dìng diǎn qǐ yè 定点企业dìng diǎn qǐ yè 定點企業gōng yíng qǐ yè 公營企業gōng yíng qǐ yè 公营企业guó qǐ 国企guó qǐ 國企guó yíng qǐ yè 国营企业guó yíng qǐ yè 國營企業guó yǒu qǐ yè 国有企业guó yǒu qǐ yè 國有企業Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恆生中資企業指數Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恒生中资企业指数kē qǐ 科企lìng yǒu qǐ tú 另有企图lìng yǒu qǐ tú 另有企圖lóng tóu qǐ yè 龍頭企業lóng tóu qǐ yè 龙头企业qǐ é 企鵝qǐ é 企鹅qǐ guǎn shuò shì 企管硕士qǐ guǎn shuò shì 企管碩士qǐ huà 企划qǐ huà 企劃qǐ jí 企及qǐ mù 企慕qǐ pàn 企盼qǐ qiú 企求qǐ tú 企图qǐ tú 企圖qǐ tú xīn 企图心qǐ tú xīn 企圖心qǐ wàng 企望qǐ yè 企业qǐ yè 企業qǐ yè guǎn lǐ 企业管理qǐ yè guǎn lǐ 企業管理qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企业管理硕士qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企業管理碩士qǐ yè jí tuán 企业集团qǐ yè jí tuán 企業集團qǐ yè jiā 企业家qǐ yè jiā 企業家qǐ yè jiān wǎng lù 企业间网路qǐ yè jiān wǎng lù 企業間網路qǐ yè lián hé zǔ zhī 企业联合组织qǐ yè lián hé zǔ zhī 企業聯合組織qǐ yè nèi wǎng lù 企业内网路qǐ yè nèi wǎng lù 企業內網路qǐ yè shè huì zé rèn 企业社会责任qǐ yè shè huì zé rèn 企業社會責任qǐ yè zhǔ 企业主qǐ yè zhǔ 企業主qiáo qǐ 翘企qiáo qǐ 翹企qín jiǎn bàn qǐ yè 勤俭办企业qín jiǎn bàn qǐ yè 勤儉辦企業ruǎn jiàn qǐ yè 軟件企業ruǎn jiàn qǐ yè 软件企业sān zī qǐ yè 三資企業sān zī qǐ yè 三资企业shēng chǎn qǐ yè 生产企业shēng chǎn qǐ yè 生產企業sī qǐ 私企sī yíng qǐ yè 私營企業sī yíng qǐ yè 私营企业wài qǐ 外企wài shāng dú zī qǐ yè 外商独资企业wài shāng dú zī qǐ yè 外商獨資企業wài zī qǐ yè 外資企業wài zī qǐ yè 外资企业wū qǐ 屋企xiǎo qǐ yè 小企业xiǎo qǐ yè 小企業xiǎo xíng qǐ yè 小型企业xiǎo xíng qǐ yè 小型企業yán jǐng qǐ zhǒng 延頸企踵yán jǐng qǐ zhǒng 延颈企踵zhì yào qǐ yè 制药企业zhì yào qǐ yè 製藥企業zhōng qǐ yè 中企业zhōng qǐ yè 中企業zhōng xiǎo qǐ yè 中小企业zhōng xiǎo qǐ yè 中小企業zhōng xiǎo xíng qǐ yè 中小型企业zhōng xiǎo xíng qǐ yè 中小型企業zì yóu qǐ yè 自由企业zì yóu qǐ yè 自由企業