Có 1 kết quả:

qì tóu ㄑㄧˋ ㄊㄡˊ

1/1

qì tóu ㄑㄧˋ ㄊㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to have fun (Taiwanese, POJ pr. [chhit-thô])

Bình luận 0