Có 1 kết quả:

qǐ yè ㄑㄧˇ ㄜˋ

1/1

Từ điển phổ thông

xí nghiệp

Từ điển Trung-Anh

(1) company
(2) firm
(3) enterprise
(4) corporation
(5) CL:家[jia1]

Bình luận 0