Có 1 kết quả:

qǐ yè shè huì zé rèn ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

corporate social responsibility (CSR)

Bình luận 0