Có 1 kết quả:

qǐ qiú ㄑㄧˇ ㄑㄧㄡˊ

1/1

qǐ qiú ㄑㄧˇ ㄑㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to seek for
(2) to hope to gain
(3) desirous

Bình luận 0