Có 1 kết quả:

qǐ pàn ㄑㄧˇ ㄆㄢˋ

1/1

qǐ pàn ㄑㄧˇ ㄆㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to expect
(2) to look forward to
(3) anxious for sth
(4) to hope (to get sth)

Bình luận 0