Có 1 kết quả:

diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: ONL (人弓中)
Unicode: U+4F04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điếu

Tự hình 1

1/1

diào ㄉㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lúc thị trường thiếu hàng hoá
2. không thường xuyên, không lâu dài

Từ điển Trần Văn Chánh

【伄儅】điếu đáng [diàodàng] (văn) ① Lúc thị trường thiếu hàng hoá;
② Không thường xuyên, không lâu dài.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

伄儅.

Từ điển Trung-Anh

see 伄儅[diao4 dang1]

Từ ghép 1