Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻殳
Nét bút: ノ丨ノフフ丶
Thương Hiệt: OHNE (人竹弓水)
Unicode: U+4F07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻殳
Nét bút: ノ丨ノフフ丶
Thương Hiệt: OHNE (人竹弓水)
Unicode: U+4F07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 役[yi4]