Có 1 kết quả:
xǐn ㄒㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sợ sệt
Từ điển Trần Văn Chánh
【伈伈】tẩm tẩm [xênxên] (văn) Vẻ sợ sệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tẩm tẩm 伈伈: Vẻ sợ hãi.
Từ điển Trung-Anh
(1) nervous
(2) fearful
(2) fearful
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh