Có 1 kết quả:
kàng lì qíng shēn ㄎㄤˋ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄣ
kàng lì qíng shēn ㄎㄤˋ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) married couple very much in love
(2) deep conjugal love
(2) deep conjugal love
Bình luận 0
kàng lì qíng shēn ㄎㄤˋ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0