Có 1 kết quả:

Yī sī lán guó ㄧ ㄙ ㄌㄢˊ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Muslim countries
(2) caliphate
(3) Islamic State group (aka IS or ISIL or ISIS)