Có 1 kết quả:

Yī sī màn ㄧ ㄙ ㄇㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Eastman (name)
(2) George Eastman (1854-1932), US inventor and founder of Kodak 柯達|柯达[Ke1 da2]
(3) Max F. Eastman (1883-1969), US socialist writer, subsequently severe critic of USSR

Bình luận 0