Có 1 kết quả:
Yī sī lán guó ㄧ ㄙ ㄌㄢˊ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Muslim countries
(2) caliphate
(3) Islamic State group (aka IS or ISIL or ISIS)
(2) caliphate
(3) Islamic State group (aka IS or ISIL or ISIS)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0