Có 1 kết quả:

yī màn ㄧ ㄇㄢˋ

1/1

yī màn ㄧ ㄇㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 伊瑪目|伊玛目[yi1 ma3 mu4]