Có 1 kết quả:

Yī téng Bó wén ㄧ ㄊㄥˊ ㄅㄛˊ ㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

ITŌ Hirobumi (1841-1909), Japanese Meiji restoration politician, prime minister on four occasions, influential in Japanese expansionism in Korea, assassinated in Harbin

Bình luận 0