Có 1 kết quả:

fú bīng ㄈㄨˊ ㄅㄧㄥ

1/1

fú bīng ㄈㄨˊ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hidden troops
(2) ambush

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0