Có 1 kết quả:

fú tiān ㄈㄨˊ ㄊㄧㄢ

1/1

fú tiān ㄈㄨˊ ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the hottest period of the year
(2) see 三伏天[san1 fu2 tian1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0