Có 1 kết quả:
fú wéi ㄈㄨˊ ㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lie prostrate
(2) to prostrate oneself (in veneration)
(2) to prostrate oneself (in veneration)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0